Có 2 kết quả:

战壕 zhàn háo ㄓㄢˋ ㄏㄠˊ戰壕 zhàn háo ㄓㄢˋ ㄏㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trench
(2) entrenchment

Từ điển Trung-Anh

(1) trench
(2) entrenchment